Some examples of word usage: doting
1. She was a doting grandmother, always showering her grandchildren with love and attention.
- Bà ta là một bà nội yêu thương, luôn tận tâm chăm sóc cháu bằng tình yêu và sự quan tâm.
2. The doting father couldn't resist buying his daughter every toy she wanted.
- Người cha yêu thương không thể cưỡng lại việc mua cho con gái mọi đồ chơi mà cô ấy muốn.
3. She was a doting wife, always making sure her husband had everything he needed.
- Cô ấy là một người vợ yêu thương, luôn đảm bảo chồng mình có tất cả những gì cần thiết.
4. The doting mother spent hours preparing homemade meals for her children.
- Người mẹ yêu thương dành nhiều giờ chuẩn bị bữa ăn từ nhà cho con cái.
5. He was a doting pet owner, pampering his dog with treats and toys.
- Anh ta là người chủ thú cưng yêu quý, thường xuyên chiều chuộng chó cưng bằng đồ ăn và đồ chơi.
6. The doting aunt always remembered her nieces' and nephews' birthdays with thoughtful gifts.
- Cô dì yêu thương luôn nhớ sinh nhật của cháu trai và cháu gái mình bằng những món quà ý nghĩa.