Some examples of word usage: accepted
1. She finally accepted his apology after weeks of holding a grudge.
-> Cô ấy cuối cùng đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau vài tuần giữ hận.
2. The university accepted his application, and he was thrilled to start his studies in the fall.
-> Trường đại học đã chấp nhận đơn xin học của anh ấy, và anh ấy rất vui mừng khi bắt đầu học vào mùa thu.
3. Despite her reservations, she accepted the job offer because she needed the income.
-> Mặc dù cô ấy có những nghi ngờ, nhưng cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị việc làm vì cần thu nhập.
4. The team captain accepted the trophy on behalf of the entire group.
-> Đội trưởng đã chấp nhận chiếc cúp thay mọi người trong nhóm.
5. The company accepted responsibility for the mistake and promised to rectify it immediately.
-> Công ty đã chấp nhận trách nhiệm về sự sai lầm và hứa sẽ sửa ngay lập tức.
6. Despite their cultural differences, they accepted each other's customs and traditions.
-> Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, họ đã chấp nhận phong tục và truyền thống của nhau.