Some examples of word usage: believed
1. I believed that he would come to the party, but he never showed up.
(Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện.)
2. She believed in the power of positive thinking to overcome challenges.
(Cô ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực để vượt qua thách thức.)
3. The ancient civilization believed in multiple gods and goddesses.
(Nền văn minh cổ đại tin vào nhiều vị thần và nữ thần.)
4. Despite the evidence to the contrary, he still believed in his innocence.
(Mặc dù có bằng chứng phủ định, anh ấy vẫn tin vào sự vô tội của mình.)
5. Many people believed that the world would end in the year 2012.
(Nhiều người tin rằng thế giới sẽ kết thúc vào năm 2012.)
6. The villagers believed that the old well was haunted by a ghost.
(Dân làng tin rằng cái giếng cũ bị ma ám bởi một hồn ma.)