Some examples of word usage: anticipated
1. The anticipated release of the new iPhone has tech enthusiasts buzzing with excitement. (Sự ra mắt dự kiến của chiếc iPhone mới đã khiến các người đam mê công nghệ rạo rực hào hứng.)
2. The company's anticipated quarterly earnings fell short of expectations. (Doanh thu hàng quý dự kiến của công ty không đạt được kỳ vọng.)
3. The students eagerly awaited their anticipated field trip to the zoo. (Các học sinh đang mong chờ chuyến đi thực địa dự kiến đến vườn thú.)
4. The anticipated arrival of the celebrity caused a frenzy among fans waiting outside the hotel. (Sự đến của ngôi sao dự kiến đã tạo ra một cơn sốt giữa các fan hâm mộ đang đợi ngoài khách sạn.)
5. Despite the anticipated storm, the outdoor concert went on as scheduled. (Mặc dù dự kiến sẽ có cơn bão, buổi hòa nhạc ngoài trời diễn ra đúng theo kế hoạch.)
6. The long-anticipated reunion of the estranged siblings finally took place after years of separation. (Cuộc tái hợp được chờ đợi từ lâu của các anh chị em xa lạ cuối cùng đã diễn ra sau nhiều năm chia cách.)