Dictionary trai nghiq voi simple

Loading results
Từ trái nghĩa của simple
đơn, đơn giản. simpleleaf: lá đơn · giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên. the simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ · dễ ...
Synonym of trái nghĩa với từ simple
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of trái nghĩa với từ simple.
Từ đồng nghĩa của simple - Synonym of innocent
đơn, đơn giản. simpleleaf: lá đơn · giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên. the simple life: đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ · dễ ...
simple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ simple.
Từ trái nghĩa của simplicity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của simplicity.
Từ trái nghĩa của as easy as pie
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của as easy as pie.
Từ đồng nghĩa của simply
=> Tôi đơn giản không thể hiểu tại sao anh ấy luôn đến muộn đến các cuộc họp. 4. The solution is simply to communicate more effectively with your team members.
Từ đồng nghĩa của easy
1. This math problem is easy to solve. - Bài toán này dễ giải quá. 2. It's easy to make pasta for dinner. - Việc nấu mì ống cho bữa tối rất đơn giản. 3.
Từ trái nghĩa của plain - Synonym of dishonest
- Anh ấy sống trong căn hộ đơn giản, không trang trí. 4. The instructions were written in plain language for easy understanding. - Hướng dẫn được viết bằng ngôn ...
Từ trái nghĩa của time consuming
Tính từ. calm easy easy-going effortless facile friendly gentle helpful mild nice relieving simple temperate trivial common light ; Tính từ. flexible inexact ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock