Some examples of word usage: enthusiastic
1. She was enthusiastic about starting her new job.
-> Cô ấy rất nhiệt tình về việc bắt đầu công việc mới của mình.
2. The students were enthusiastic about participating in the science fair.
-> Các học sinh rất nhiệt tình khi tham gia hội chợ khoa học.
3. The team had an enthusiastic response to the coach's new training program.
-> Đội đã có phản ứng nhiệt tình với chương trình huấn luyện mới của HLV.
4. The audience was enthusiastic during the concert, cheering and clapping loudly.
-> Khán giả rất nhiệt tình trong buổi hòa nhạc, reo hò và vỗ tay ồn ào.
5. She greeted us with an enthusiastic smile and a warm hug.
-> Cô ấy chào đón chúng tôi với nụ cười nhiệt tình và một cái ôm ấm áp.
6. The children were enthusiastic about the idea of going to the zoo.
-> Các em bé rất nhiệt tình với ý tưởng đi thăm vườn bách thú.