1. The aroma of freshly baked cookies was enough to entice me into the bakery.
- Hương thơm của bánh quy nướng mới đã đủ hấp dẫn tôi vào tiệm bánh.
2. The store used bright lights and colorful displays to entice customers to come inside.
- Cửa hàng sử dụng đèn sáng và trưng bày màu sắc để lôi kéo khách hàng vào bên trong.
3. The salesman tried to entice me with a special discount offer.
- Người bán hàng đã cố gắng lôi kéo tôi bằng một ưu đãi giảm giá đặc biệt.
4. The travel brochure was designed to entice tourists to visit the exotic island.
- Cuốn tờ du lịch được thiết kế để lôi kéo du khách đến thăm hòn đảo kỳ lạ.
5. The company used a celebrity spokesperson to entice customers to try their new product.
- Công ty đã sử dụng một đại diện nổi tiếng để lôi kéo khách hàng thử sản phẩm mới của họ.
6. The music festival lineup was so impressive that it enticed people from all over the country to attend.
- Danh sách biểu diễn tại liên hoan âm nhạc quá ấn tượng đã lôi kéo người dân từ khắp nước đến tham dự.
Translation into Vietnamese:
1. Mùi thơm của bánh quy nướng mới đã đủ hấp dẫn tôi vào tiệm bánh.
2. Cửa hàng sử dụng đèn sáng và trưng bày màu sắc để lôi kéo khách hàng vào bên trong.
3. Người bán hàng đã cố gắng lôi kéo tôi bằng một ưu đãi giảm giá đặc biệt.
4. Cuốn tờ du lịch được thiết kế để lôi kéo du khách đến thăm hòn đảo kỳ lạ.
5. Công ty đã sử dụng một đại diện nổi tiếng để lôi kéo khách hàng thử sản phẩm mới của họ.
6. Danh sách biểu diễn tại liên hoan âm nhạc quá ấn tượng đã lôi kéo người dân từ khắp nước đến tham dự.
An entice antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with entice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của entice