Some examples of word usage: enthusiasm
1. She showed great enthusiasm for the project and worked tirelessly to make it a success.
- Cô ấy đã thể hiện sự hăng hái lớn cho dự án và làm việc không ngừng để thành công.
2. The students' enthusiasm for learning new things was truly inspiring.
- Sự hăng hái của học sinh trong việc học hỏi những điều mới thực sự là nguồn cảm hứng.
3. The crowd's enthusiasm for the band was evident as they cheered and clapped loudly.
- Sự hăng hái của đám đông cho ban nhạc đã rõ ràng khi họ hò reo và vỗ tay ồn ào.
4. He approached every task with enthusiasm and a positive attitude, which made him stand out among his colleagues.
- Anh ấy tiếp cận mọi công việc với sự hăng hái và thái độ tích cực, khiến anh ta nổi bật giữa các đồng nghiệp.
5. The team's enthusiasm for the upcoming competition was infectious, motivating everyone to train harder.
- Sự hăng hái của đội cho cuộc thi sắp tới đã lan tỏa, thúc đẩy mọi người tập luyện chăm chỉ hơn.
6. Despite facing challenges, her enthusiasm for her work never wavered, and she continued to give her best effort.
- Mặc dù đối mặt với thách thức, sự hăng hái của cô ấy đối với công việc không bao giờ lả lướt, và cô tiếp tục cố gắng hết mình.
Translate to Vietnamese:
1. She showed great enthusiasm for the project and worked tirelessly to make it a success.
- Cô ấy đã thể hiện sự hăng hái lớn cho dự án và làm việc không ngừng để thành công.
2. The students' enthusiasm for learning new things was truly inspiring.
- Sự hăng hái của học sinh trong việc học hỏi những điều mới thực sự là nguồn cảm hứng.
3. The crowd's enthusiasm for the band was evident as they cheered and clapped loudly.
- Sự hăng hái của đám đông cho ban nhạc đã rõ ràng khi họ hò reo và vỗ tay ồn ào.
4. He approached every task with enthusiasm and a positive attitude, which made him stand out among his colleagues.
- Anh ấy tiếp cận mọi công việc với sự hăng hái và thái độ tích cực, khiến anh ta nổi bật giữa các đồng nghiệp.
5. The team's enthusiasm for the upcoming competition was infectious, motivating everyone to train harder.
- Sự hăng hái của đội cho cuộc thi sắp tới đã lan tỏa, thúc đẩy mọi người tập luyện chăm chỉ hơn.
6. Despite facing challenges, her enthusiasm for her work never wavered, and she continued to give her best effort.
- Mặc dù đối mặt với thách thức, sự hăng hái của cô ấy đối với công việc không bao giờ lả lướt, và cô tiếp tục cố gắng hết mình.