Some examples of word usage: commonalities
1. Despite their differences, the two sisters discovered they had many commonalities in their personalities.
Dù có sự khác biệt, hai chị em phát hiện họ có nhiều điểm chung trong tính cách của mình.
2. The students found commonalities in their interests and hobbies, which helped them bond quickly.
Các học sinh đã tìm thấy những điểm chung trong sở thích và sở thích, giúp họ gắn kết nhanh chóng.
3. The two cultures shared many commonalities in their traditions and values.
Hai nền văn hóa chia sẻ nhiều điểm chung trong truyền thống và giá trị của họ.
4. Despite being from different backgrounds, the group of friends found commonalities in their beliefs and outlook on life.
Mặc dù đến từ nền tảng khác nhau, nhóm bạn tìm thấy những điểm chung trong niềm tin và cách nhìn nhận về cuộc sống.
5. The researchers identified commonalities in the behavior of various animal species.
Các nhà nghiên cứu đã xác định những điểm chung trong hành vi của các loài động vật khác nhau.
6. The therapist encouraged the couple to focus on their commonalities in order to strengthen their relationship.
Nhà tâm lý học khuyến khích cặp đôi tập trung vào những điểm chung của họ để củng cố mối quan hệ.