Dictionary từ đồng nghĩa với common

Loading results
Đồng nghĩa của common
a common language: ngôn ngữ chung · common ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận) · common noun: danh từ chung · common multiple: (toán học) ...
Trái nghĩa của common
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... a common language: ngôn ngữ chung; common ground: điểm chung (hai bên ...
Đồng nghĩa của in common
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in ... An in common synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của common sense
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của common sense.
Contrario di common
Significato: common com·mon || 'kɒmən n. terre in godimento collettivo, ... Contrario di common answers Contrario di common belief từ đồng nghĩa với common ...
Đồng nghĩa của commonly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của common laborers Đồng nghĩa của commonly accepted Đồng nghĩa của ...
反义词 common
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 common. ... nghĩa với common trái nghĩa common là gì Popular có đồng nghĩa với common ko? từ trái nghĩa của common ...
의 반의어 common
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 common. ... common trái nghĩa common là gì Popular có đồng nghĩa với common ko? từ trái nghĩa của common ...
Đồng nghĩa của commonplace
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... của commonplaces Đồng nghĩa của commonplace term Đồng nghĩa của common ...
Sinonim dari common
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari common. ... Sinonim dari common answers Sinonim dari common belief từ đồng nghĩa với common ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock