Some examples of word usage: elegance
1. She moved with such grace and elegance that all eyes were on her.
- Cô ấy di chuyển với sự duyên dáng và lịch lãm khiến mọi ánh nhìn đều hướng về cô ấy.
2. The ballroom was decorated with an air of elegance, with chandeliers hanging from the ceiling.
- Phòng khiêu vũ được trang trí với không khí lịch lãm, với đèn trụ treo từ trần nhà.
3. Her outfit exuded elegance, with its flowing lines and delicate embroidery.
- Bộ đồ của cô ấy toát lên vẻ lịch lãm, với những đường cong mềm mại và đính thêu tinh tế.
4. The event was a showcase of sophistication and elegance, with guests dressed in their finest attire.
- Sự kiện là một trưng bày của sự tinh tế và lịch lãm, với khách mời mặc trang phục đẹp nhất của họ.
5. The old mansion retained its elegance despite years of neglect, with its grand architecture and ornate details.
- Biệt thự cũ giữ nguyên vẻ lịch lãm dù bị bỏ hoang nhiều năm, với kiến trúc hùng vĩ và chi tiết trang trí tinh tế.
6. She spoke with eloquence and elegance, captivating the audience with her words.
- Cô ấy nói chuyện với sự thông minh và lịch lãm, làm say đắm khán giả bằng lời nói của mình.