Some examples of word usage: safe
1. Make sure to always wear a helmet to stay safe while riding a motorcycle.
- Đảm bảo luôn đội mũ bảo hiểm để an toàn khi lái xe máy.
2. It's important to lock your doors at night to keep your home safe from intruders.
- Quan trọng phải khóa cửa vào ban đêm để bảo vệ nhà khỏi người xâm nhập.
3. Always follow safety procedures when using power tools to prevent accidents.
- Luôn tuân thủ quy trình an toàn khi sử dụng dụng cụ điện để ngăn ngừa tai nạn.
4. Keep your valuables in a safe place to avoid losing them.
- Đặt tài sản quý giá của bạn ở một nơi an toàn để tránh mất chúng.
5. Make sure to check the expiration date on food products to ensure they are safe to eat.
- Đảm bảo kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm thực phẩm để đảm bảo chúng an toàn để ăn.
6. If you feel unsafe walking alone at night, it's best to call a friend or use public transportation.
- Nếu bạn cảm thấy không an toàn khi đi bộ một mình vào ban đêm, tốt nhất là gọi một người bạn hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.