Nghĩa là gì: unthoughtfulunthoughtful /' n' :tful/
tính từ
không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
không suy nghĩ, không chín chắn
không thâm trầm, không sâu sắc
không ân cần, không quan tâm
Some examples of word usage: unthoughtful
1. She made an unthoughtful comment that hurt his feelings.
Translated: Cô ấy đã nói một lời bất cẩn làm tổn thương tâm hồn anh ta.
2. He acted in an unthoughtful manner when he forgot her birthday.
Translated: Anh ta đã hành động thiếu suy nghĩ khi quên sinh nhật của cô ấy.
3. It was unthoughtful of him to leave without saying goodbye.
Translated: Đó là hành động thiếu suy nghĩ khi anh ta rời đi mà không nói lời tạm biệt.
4. She realized her mistake and apologized for her unthoughtful behavior.
Translated: Cô ấy nhận ra lỗi của mình và xin lỗi vì hành vi thiếu suy nghĩ của mình.
5. The unthoughtful driver caused a car accident by running a red light.
Translated: Người lái xe thiếu suy nghĩ đã gây ra một vụ tai nạn bằng cách vượt đèn đỏ.
6. He regretted his unthoughtful decision to quit his job without a backup plan.
Translated: Anh ta hối hận về quyết định thiếu suy nghĩ của mình khi nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.
An unthoughtful antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unthoughtful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unthoughtful