English Vocalbulary

Trái nghĩa của jump Trái nghĩa của draw Trái nghĩa của start Trái nghĩa của thresh Trái nghĩa của beat Trái nghĩa của twitch Trái nghĩa của thrash Trái nghĩa của shake Trái nghĩa của pull Trái nghĩa của strain Trái nghĩa của kick Trái nghĩa của lurch Trái nghĩa của snatch Trái nghĩa của snap Trái nghĩa của pluck Trái nghĩa của flop Trái nghĩa của jar Trái nghĩa của jolt Trái nghĩa của lug Trái nghĩa của recoil Trái nghĩa của jog Trái nghĩa của wrench Trái nghĩa của caprice Trái nghĩa của whip Trái nghĩa của schmuck Trái nghĩa của plop Trái nghĩa của tomfool Trái nghĩa của ass Trái nghĩa của convulse Trái nghĩa của schmo Trái nghĩa của ninny Trái nghĩa của turkey Trái nghĩa của fling Trái nghĩa của yank Trái nghĩa của joke Trái nghĩa của bump Trái nghĩa của lash Trái nghĩa của buck Trái nghĩa của fool Trái nghĩa của boob Trái nghĩa của simpleton Trái nghĩa của jiggle Trái nghĩa của nitwit Trái nghĩa của imbecile Trái nghĩa của schlemiel Trái nghĩa của spasm Trái nghĩa của dunce Trái nghĩa của idiot Trái nghĩa của numskull Trái nghĩa của blockhead Trái nghĩa của bob Trái nghĩa của tug Trái nghĩa của writhe Trái nghĩa của ding dong Trái nghĩa của twist Trái nghĩa của kangaroo Trái nghĩa của goon Trái nghĩa của chutiya Trái nghĩa của nincompoop Trái nghĩa của sap
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock