Some examples of word usage: joke
1. I heard a funny joke at the comedy show last night. (Tôi nghe một câu chuyện cười trong buổi hài kịch tối qua.)
2. Please don't take offense, it was just a harmless joke. (Xin đừng giận, đó chỉ là một câu chuyện đùa vô hại.)
3. My dad loves to tell dad jokes, even though they're usually corny. (Bố tôi thích kể chuyện cười, dù chúng thường rất tầm phào.)
4. I didn't mean to hurt your feelings, I was just joking around. (Tôi không ý làm tổn thương cảm xúc của bạn, tôi chỉ đùa thôi.)
5. The comedian delivered the punchline of the joke perfectly, and the audience erupted in laughter. (Nghệ sĩ hài thực hiện phần kết của câu chuyện cười hoàn hảo, và khán giả bùng nổ trong tiếng cười.)
6. Sometimes it's easy to misinterpret a joke as something serious, especially in text messages. (Đôi khi dễ hiểu lầm một câu chuyện đùa thành điều nghiêm túc, đặc biệt là trong tin nhắn văn bản.)