Some examples of word usage: compact
1. The compact car was perfect for navigating through crowded city streets.
(Xe hơi nhỏ gọn hoàn hảo để điều hướng qua các con đường đông đúc trong thành phố.)
2. She always carries a compact mirror in her purse for quick touch-ups.
(Cô ấy luôn mang theo một chiếc gương nhỏ gọn trong túi xách để sửa lại nhanh chóng.)
3. The apartment may be small, but it is well-designed to maximize the compact space.
(Căn hộ có thể nhỏ, nhưng được thiết kế tốt để tối ưu hóa không gian nhỏ gọn.)
4. The new laptop is incredibly compact, making it easy to carry around.
(Laptop mới rất nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.)
5. The company offers a compact version of their popular camera for travelers.
(Công ty cung cấp phiên bản nhỏ gọn của máy ảnh phổ biến của họ cho du khách.)
6. The agreement was presented in a compact format for easy reference.
(Thỏa thuận được trình bày dưới dạng compact để dễ tham khảo.)
Translate to Vietnamese:
1. Xe hơi nhỏ gọn hoàn hảo để điều hướng qua các con đường đông đúc trong thành phố.
2. Cô ấy luôn mang theo một chiếc gương nhỏ gọn trong túi xách để sửa lại nhanh chóng.
3. Căn hộ có thể nhỏ, nhưng được thiết kế tốt để tối ưu hóa không gian nhỏ gọn.
4. Laptop mới rất nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
5. Công ty cung cấp phiên bản nhỏ gọn của máy ảnh phổ biến của họ cho du khách.
6. Thỏa thuận được trình bày dưới dạng compact để dễ tham khảo.