a tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối
Some examples of word usage: tricky
1. The math problem was so tricky that I had to ask for help.
Vấn đề toán học quá khó khăn đến mức tôi phải xin giúp đỡ.
2. She's a tricky person to deal with because she's always changing her mind.
Cô ấy là người khó chịu để xử lý vì cô ấy luôn thay đổi ý kiến của mình.
3. The tricky part of this recipe is getting the perfect balance of flavors.
Phần khó khăn của công thức này là có được sự cân đối hoàn hảo của hương vị.
4. The tricky thing about learning a new language is mastering the pronunciation.
Vấn đề khó khăn khi học một ngôn ngữ mới là nắm vững cách phát âm.
5. It can be tricky to navigate through the busy streets of the city during rush hour.
Việc điều hướng qua các con phố đông đúc của thành phố vào giờ cao điểm có thể rất khó khăn.
6. The tricky part of this puzzle is figuring out the hidden clues.
Phần khó khăn của câu đố này là tìm ra những gợi ý ẩn.
An tricky antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tricky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tricky