Some examples of word usage: steady
1. She took a deep breath to steady her nerves before the big presentation.
=> Cô ấy hít thở sâu để ổn định tâm lý trước buổi thuyết trình lớn.
2. The construction workers worked steadily to finish the project on time.
=> Các công nhân xây dựng làm việc một cách kiên định để hoàn thành dự án đúng hạn.
3. The doctor advised him to take his medication regularly to keep his blood pressure steady.
=> Bác sĩ khuyên anh ấy uống thuốc đều đặn để duy trì huyết áp ổn định.
4. The ship's captain steered the vessel steadily through the rough waters.
=> Thuyền trưởng đã lái con tàu một cách vững chắc qua những sóng lớn.
5. She gazed steadily into his eyes, trying to read his emotions.
=> Cô ấy nhìn chằm chằm vào đôi mắt anh ta, cố gắng đọc được cảm xúc của anh.
6. He maintained a steady pace during the marathon race and finished in a respectable time.
=> Anh ấy duy trì tốc độ ổn định trong cuộc đua marathon và hoàn thành vào thời gian đáng kính.