Some examples of word usage: prodigious
1. She had a prodigious talent for playing the piano since she was a child.
- Cô ấy có tài năng vượt trội trong việc chơi piano từ khi còn nhỏ.
2. The chef prepared a prodigious feast for the wedding reception.
- Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc lớn cho tiệc cưới.
3. The young artist showed prodigious skill in painting intricate designs.
- Nghệ sĩ trẻ đã thể hiện kỹ thuật tài tình trong việc vẽ những thiết kế tinh xảo.
4. Despite his prodigious wealth, he remained humble and generous.
- Mặc dù giàu có vô cùng, anh ấy vẫn giữ được sự khiêm tốn và hào phóng.
5. The scientist made a prodigious breakthrough in the field of medicine.
- Nhà khoa học đã đạt được một bước tiến vĩ đại trong lĩnh vực y học.
6. The athlete's prodigious strength allowed him to break several records in the competition.
- Sức mạnh vượt trội của vận động viên đã giúp anh ấy phá vỡ nhiều kỷ lục trong cuộc thi.