Some examples of word usage: acquiescent
1. She was always acquiescent to her boss's demands, even when she disagreed with them.
( Cô ấy luôn tuân theo yêu cầu của sếp, ngay cả khi cô ấy không đồng ý. )
2. The student was acquiescent when the teacher asked her to stay after class for extra help.
( Học sinh đã tuân theo khi cô giáo yêu cầu cô ấy ở lại sau giờ học để được trợ giúp thêm. )
3. Despite her acquiescent nature, she finally stood up for herself and refused to be taken advantage of any longer.
( Mặc dù tính cách tuân theo, cô ấy cuối cùng đã tự mình đứng lên và từ chối bị lợi dụng thêm. )
4. The acquiescent response from the board members was unexpected, as they usually push back on new proposals.
( Phản ứng tuân theo từ các thành viên hội đồng là không ngờ, vì thường họ sẽ phản đối các đề xuất mới. )
5. The acquiescent attitude of the employees allowed the manager to make decisions without much opposition.
( Thái độ tuân thủ của nhân viên đã giúp cho quản lý có thể đưa ra quyết định mà không gặp nhiều phản đối. )
6. He was tired of being seen as acquiescent by his peers and decided to assert himself more in group projects.
( Anh ấy chán ngấy vì luôn bị coi là người tuân thủ bởi đồng nghiệp và quyết định phải khẳng định bản thân hơn trong các dự án nhóm. )