Some examples of word usage: resistant
1. The material used for the jacket is water-resistant, so you can wear it in the rain without getting wet.
(Chất liệu được sử dụng cho áo khoác là chống nước, vì vậy bạn có thể mặc nó trong mưa mà không bị ướt.)
2. Some pests have become resistant to the pesticide, making it less effective in controlling their population.
(Một số sâu bọ đã trở nên kháng thuốc trừ sâu, làm cho nó ít hiệu quả trong việc kiểm soát dân số của chúng.)
3. She has always been resistant to change, preferring to stick to her routine.
(Cô ấy luôn kháng cự với sự thay đổi, thích giữ lịch trình cố định của mình.)
4. The doctor prescribed a new medication for the patient's infection, as the bacteria had become resistant to the previous one.
(Bác sĩ kê đơn một loại thuốc mới cho bệnh nhân bị nhiễm trùng, vì vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc với loại trước đó.)
5. The company is looking for a durable and heat-resistant material to use in their new product.
(Công ty đang tìm kiếm một loại chất liệu bền và chống nhiệt để sử dụng trong sản phẩm mới của họ.)
6. He is resistant to compliments and often brushes them off, preferring to stay humble.
(Anh ta kháng cự với những lời khen và thường bỏ qua chúng, thích giữ sự khiêm tốn.)