1. She had a hard time accepting the fact that her best friend was moving away.
→ Cô ấy gặp khó khăn trong việc chấp nhận sự thật rằng người bạn thân sắp chuyển đi.
2. The company is not currently accepting new job applications.
→ Công ty hiện không tiếp nhận đơn xin việc mới.
3. It took him a while to come to terms with accepting his mistakes.
→ Anh ấy mất một thời gian để chấp nhận lỗi lầm của mình.
4. I am finally accepting that I cannot control everything in my life.
→ Tôi cuối cùng đã chấp nhận rằng tôi không thể kiểm soát mọi thứ trong cuộc sống của mình.
5. She is very open-minded and accepting of different cultures.
→ Cô ấy rất cởi mở và chấp nhận văn hóa khác nhau.
6. The student was grateful for the teacher's accepting attitude towards his learning difficulties.
→ Học sinh rất biết ơn vì thái độ chấp nhận của giáo viên đối với khó khăn trong việc học của mình.
An accepting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accepting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của accepting