Some examples of word usage: unleash
1. The coach decided to unleash the team's full potential during the championship game.
(Huấn luyện viên quyết định để giải phóng toàn bộ tiềm năng của đội trong trận chung kết.)
2. The new product is expected to unleash a wave of innovation in the industry.
(Sản phẩm mới được kỳ vọng sẽ tạo ra một làn sóng đổi mới trong ngành công nghiệp.)
3. The artist unleashed her creativity and produced a masterpiece.
(Nghệ sĩ đã thả lỏng sự sáng tạo của mình và tạo ra một kiệt tác.)
4. The storm unleashed its fury on the small town, causing widespread destruction.
(Trận bão đã giải phóng sự giận dữ của mình lên thị trấn nhỏ, gây ra sự phá hủy rộng lớn.)
5. The politician's speech unleashed a heated debate among the audience.
(Bài phát biểu của chính trị gia đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong khán giả.)
6. The company plans to unleash a new marketing campaign to attract more customers.
(Công ty định kế hoạch để phát động một chiến dịch tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.)