Some examples of word usage: vindicate
1. The new evidence presented in court helped vindicate the defendant, proving their innocence.
- Bằng chứng mới được trình bày trong tòa giúp minh oan cho bị cáo, chứng minh sự vô tội của họ.
2. The successful completion of the project vindicated the team's hard work and dedication.
- Việc hoàn thành dự án thành công minh oan cho sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của đội ngũ.
3. The scientist's research findings vindicated her hypothesis, confirming its accuracy.
- Các kết quả nghiên cứu của nhà khoa học đã minh oan cho giả thuyết của cô ấy, xác nhận tính chính xác của nó.
4. The apology from the company vindicated the customer's complaints about the faulty product.
- Lời xin lỗi từ công ty đã minh oan cho những phàn nàn của khách hàng về sản phẩm lỗi.
5. The court ruling vindicated the victim, finally bringing justice to their case.
- Quyết định của tòa án đã minh oan cho nạn nhân, cuối cùng mang lại công bằng cho vụ án của họ.
6. The athlete's performance on the field vindicated all the hard work and training they had put in.
- Bài biểu diễn của vận động viên trên sân đã minh oan cho tất cả sự lao động và huấn luyện mà họ đã bỏ ra.