Some examples of word usage: punish
1. The teacher punished the student by giving him extra homework.
(Giáo viên đã trừng phạt học sinh bằng cách giao bài tập thêm.)
2. It is important for parents to punish their children when they misbehave.
(Việc cha mẹ trừng phạt con cái khi chúng ứng xử không đúng là rất quan trọng.)
3. The company has a strict policy in place to punish employees who break the rules.
(Công ty có chính sách nghiêm ngặt để trừng phạt nhân viên vi phạm luật lệ.)
4. In some countries, criminals are punished by death penalty.
(Ở một số quốc gia, tội phạm bị trừng phạt bằng án tử hình.)
5. The coach punished the players for their poor performance in the game.
(Huấn luyện viên đã trừng phạt các cầu thủ vì hiệu suất kém trong trận đấu.)
6. It is not effective to punish someone without explaining why their actions were wrong.
(Trừng phạt ai đó mà không giải thích lý do tại sao hành động của họ sai là không hiệu quả.)
1. Giáo viên đã trừng phạt học sinh bằng cách giao bài tập thêm.
2. Việc cha mẹ trừng phạt con cái khi chúng ứng xử không đúng là rất quan trọng.
3. Công ty có chính sách nghiêm ngặt để trừng phạt nhân viên vi phạm luật lệ.
4. Ở một số quốc gia, tội phạm bị trừng phạt bằng án tử hình.
5. Huấn luyện viên đã trừng phạt các cầu thủ vì hiệu suất kém trong trận đấu.
6. Trừng phạt ai đó mà không giải thích lý do tại sao hành động của họ sai là không hiệu quả.