Đồng nghĩa của punishNghĩa là gì:
punish punish /'pʌniʃ/. ngoại động từ. phạt, trừng phạt, trừng trị. (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, ...
Trái nghĩa của punishNghĩa là gì:
punish punish /'pʌniʃ/. ngoại động từ. phạt, trừng phạt, trừng trị. (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, ...
Đồng nghĩa của punishmentNghĩa là gì:
punishment punishment /'pʌniʃmənt/. danh từ. sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi ...
Contrario di punish... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di punish. ... decree
punish nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell ...
反义词punish相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
punish. ... 含义:
punish 'pʌniʃ ... decree
punish nghĩa là gì trái
nghĩa với từ phạt từ trái
nghĩa với từ
punish ...
의 반의어 punish유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
punish. ...
punishing decree
punish nghĩa là gì trái
nghĩa với từ phạt từ trái
nghĩa với từ
punish Tell ...
Антонимом punishto punish theft - карать за воровство ... to punish a horse - загнать лошадь ...
punish nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell ...
Sinonim dari punish... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari punish. ... decree
punish nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell ...
Trái nghĩa của boatNghĩa là gì: boat boat /bout/. danh từ. tàu thuyền. to take a boat for...: đáp tàu đi... đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...) to be in the same boat.
Antonim dari punish... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari punish. ... decree
punish nghĩa là gì trái nghĩa với từ phạt từ trái nghĩa với từ punish Tell ...