Some examples of word usage: unleashes
1. The new software update unleashes a range of exciting features for users. - Bản cập nhật phần mềm mới mở ra một loạt tính năng thú vị cho người dùng.
2. The singer's powerful voice unleashes a wave of emotions in her audience. - Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ khiến khán giả trải qua một cảm xúc mạnh mẽ.
3. The magician unleashes a dazzling display of tricks during his performance. - Phù thủy thực hiện một màn trình diễn ấn tượng với các mẹo trong lúc biểu diễn.
4. The storm unleashes its fury on the small town, causing widespread damage. - Cơn bão phóng ra sự tức giận của mình tới thị trấn nhỏ, gây ra thiệt hại lớn.
5. The athlete unleashes all his strength in the final sprint of the race. - Vận động viên tung ra toàn bộ sức mạnh của mình trong phần đua nước rút cuối cùng của cuộc đua.
6. The new movie trailer unleashes excitement among fans eagerly awaiting its release. - Đoạn trailer phim mới tạo ra sự hào hứng trong các fan hâm mộ đang chờ mong sự phát hành của nó.