Some examples of word usage: unlettered
1. He was an unlettered man, but he possessed a wealth of practical knowledge.
-> Anh ấy là người không biết chữ, nhưng anh ấy sở hữu một lượng kiến thức thực tiễn đáng kinh ngạc.
2. The unlettered villagers relied on oral tradition to pass down their stories.
-> Những người dân không biết chữ dựa vào truyền thống truyền miệng để truyền lại câu chuyện của họ.
3. Despite being unlettered, she had a keen understanding of human nature.
-> Mặc dù không biết chữ, cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về bản tính con người.
4. The unlettered shepherd spent his days tending to his flock in the mountains.
-> Người chăn cừu không biết chữ dành ngày ngày chăm sóc đàn cừu của mình trên núi.
5. The unlettered laborer worked hard to provide for his family.
-> Người lao động không biết chữ đã làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.
6. The unlettered child struggled in school, but excelled in practical skills.
-> Đứa trẻ không biết chữ gặp khó khăn ở trường, nhưng xuất sắc trong kỹ năng thực hành.