Some examples of word usage: talented
1. She is a talented musician, able to play multiple instruments with ease.
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, có khả năng chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng.
2. The talented artist painted a beautiful portrait that captured the essence of his subject.
- Nghệ sĩ tài năng đã vẽ một bức tranh chân dung đẹp mắt, ghi lại bản chất của chủ đề của mình.
3. The young actress showed her talented acting skills in the school play.
- Nữ diễn viên trẻ đã thể hiện tài năng diễn xuất của mình trong vở kịch của trường.
4. He is a talented writer, able to craft compelling stories that captivate readers.
- Anh ấy là một nhà văn tài năng, có khả năng viết những câu chuyện hấp dẫn mà làm mê hoặc độc giả.
5. The talented chef prepared a gourmet meal that left everyone impressed.
- Đầu bếp tài năng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon mắt mà khiến mọi người ấn tượng.
6. She is a talented dancer, able to move with grace and precision on the dance floor.
- Cô ấy là một vũ công tài năng, có khả năng di chuyển một cách duyên dáng và chính xác trên sàn nhảy.