Some examples of word usage: incipiency
1. The incipiency of her career as a singer was marked by small gigs in local bars.
- Sự bắt đầu của sự nghiệp ca hát của cô ấy được đánh dấu bởi các buổi biểu diễn nhỏ tại các quán bar địa phương.
2. The incipiency of a new business venture can be both exciting and nerve-wracking.
- Sự bắt đầu của một dự án kinh doanh mới có thể vừa hồi hộp vừa lo lắng.
3. In the incipiency of their relationship, they were still getting to know each other.
- Trong giai đoạn bắt đầu của mối quan hệ của họ, họ vẫn đang tìm hiểu về nhau.
4. The incipiency of a disease can often be hard to detect without proper medical tests.
- Sự bắt đầu của một căn bệnh thường khó phát hiện mà không có các xét nghiệm y khoa thích hợp.
5. The incipiency of a storm was evident in the darkening skies and gusts of wind.
- Sự bắt đầu của một cơn bão đã rõ ràng qua những bầu trời đang tối và cơn gió thổi mạnh.
6. The incipiency of a new project requires careful planning and preparation.
- Sự bắt đầu của một dự án mới yêu cầu lập kế hoạch và chuẩn bị cẩn thận.