Some examples of word usage: conclusion
1. I have come to the conclusion that I need to change my diet and exercise routine.
Tôi đã đưa ra kết luận rằng tôi cần thay đổi chế độ ăn uống và lịch tập luyện của mình.
2. In conclusion, I believe that education is the key to success.
Tóm lại, tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa của sự thành công.
3. The research team reached the conclusion that there was a correlation between stress and heart disease.
Nhóm nghiên cứu đã đạt đến kết luận rằng có mối liên hệ giữa căng thẳng và bệnh tim.
4. In conclusion, the company's financial situation is stable and promising for future growth.
Tóm lại, tình hình tài chính của công ty ổn định và hứa hẹn cho sự phát triển trong tương lai.
5. After weighing all the evidence, the jury reached a unanimous conclusion of guilt.
Sau khi cân nhắc tất cả bằng chứng, ban giám khảo đã đưa ra kết luận một lòng về tội lỗi.
6. The detective finally arrived at the conclusion that the murder was premeditated.
Thám tử cuối cùng đã đến kết luận rằng vụ án mạng là có sự chuẩn bị trước.