1. The company is incipiently expanding its operations in Southeast Asia.
(Tập đoàn đang dần mở rộng hoạt động tại Đông Nam Á.)
2. The project is incipiently showing signs of success.
(Dự án bắt đầu thể hiện dấu hiệu thành công.)
3. The illness was incipiently diagnosed and treated early.
(Bệnh được chẩn đoán và điều trị sớm.)
4. The conflict was incipiently brewing between the two rival factions.
(Xung đột bắt đầu nảy sinh giữa hai phe đối lập.)
5. The relationship between the two countries is incipiently deteriorating.
(Mối quan hệ giữa hai quốc gia đang dần trở nên xấu đi.)
6. The student is incipiently showing potential in the field of science.
(Học sinh đang dần thể hiện tiềm năng trong lĩnh vực khoa học.)
1. Công ty đang dần mở rộng hoạt động tại Đông Nam Á.
2. Dự án bắt đầu thể hiện dấu hiệu thành công.
3. Bệnh được chẩn đoán và điều trị sớm.
4. Xung đột bắt đầu nảy sinh giữa hai phe đối lập.
5. Mối quan hệ giữa hai quốc gia đang dần trở nên xấu đi.
6. Học sinh đang dần thể hiện tiềm năng trong lĩnh vực khoa học.
An incipiently antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incipiently, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của incipiently