Some examples of word usage: unoccupied
1. The cabin was unoccupied when we arrived, so we were able to settle in without any interruptions.
(Khi chúng tôi đến, cabin không có người nên chúng tôi có thể ổn định mà không bị gián đoạn.)
2. The unoccupied house had fallen into disrepair over the years.
(Nhà không có người ở đã bị hư hại theo năm tháng.)
3. The unoccupied office space was available for rent at a reasonable price.
(Văn phòng không có người ở có sẵn cho thuê với giá cả hợp lý.)
4. The unoccupied chair at the meeting table was a reminder of the colleague who had recently left the company.
(Ghế không có người ngồi ở bàn họp là một lời nhắc nhở về đồng nghiệp vừa rời khỏi công ty.)
5. The unoccupied beach was a peaceful retreat for those looking to escape the hustle and bustle of the city.
(Bãi biển không có người ở là nơi nghỉ dưỡng yên bình cho những người muốn trốn tránh sự hối hả của thành phố.)
6. The unoccupied parking spot was a rare find in the crowded city center.
(Chỗ đậu ô tô không có người ở là một phát hiện hiếm hoi ở trung tâm thành phố đông đúc.)