Some examples of word usage: unobtainable
1. The goal seemed unobtainable, but with hard work and determination, she was able to achieve it.
Mục tiêu dường như không thể đạt được, nhưng với sự nỗ lực và quyết tâm, cô ấy đã đạt được.
2. The rare collectible item was so highly sought after that it became almost unobtainable.
Món đồ sưu tầm hiếm có được săn đón đến mức gần như không thể mua được.
3. The job offer in the prestigious company seemed unobtainable, but he applied anyway and got hired.
Lời mời làm việc tại công ty danh tiếng dường như không thể đạt được, nhưng anh ấy vẫn nộp đơn và được tuyển dụng.
4. The secret recipe for the famous dish was kept hidden and unobtainable to the public.
Công thức bí mật cho món ăn nổi tiếng đã được giữ kín và không thể được công bố cho công chúng.
5. The top-tier luxury brand was known for its exclusive and unobtainable products.
Thương hiệu xa xỉ hàng đầu nổi tiếng với các sản phẩm độc quyền và không thể mua được.
6. Despite her best efforts, the scholarship for her dream school remained unobtainable.
Mặc dù cô đã cố gắng hết sức, học bổng cho trường mơ ước của cô vẫn không thể đạt được.