(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Some examples of word usage: candid
1. She was always honest and candid in her opinions.
Cô ấy luôn trung thực và chân thành trong ý kiến của mình.
2. The photographer captured a candid moment between the couple.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại một khoảnh khắc chân thực giữa cặp đôi.
3. It's refreshing to have a candid conversation with someone who speaks their mind.
Thật sảng khoái khi có một cuộc trò chuyện chân thành với ai đó nói ra suy nghĩ của mình.
4. The politician's candid remarks caused quite a stir in the media.
Câu nói chân thực của chính trị gia gây nên một cuộc náo loạn trong truyền thông.
5. I appreciate your candid feedback on my presentation.
Tôi đánh giá cao ý kiến chân thành của bạn về bài thuyết trình của tôi.
6. The author's candid writing style resonated with many readers.
Phong cách viết chân thực của tác giả đã gây ấn tượng với nhiều độc giả.
An candid antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with candid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của candid