to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
to heal a rift: hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
nội động từ
lành lại (vết thương)
Some examples of word usage: heal
1. She used herbal remedies to help heal her broken leg.
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp chữa trị bằng thảo dược để giúp lành chấn thương chân bị gãy của mình.
2. Time can heal the pain of losing a loved one.
- Thời gian có thể làm dịu đi nỗi đau khi mất đi người thân yêu.
3. The doctor prescribed medication to help heal the infection.
- Bác sĩ kê toa thuốc để giúp chữa trị nhiễm trùng.
4. Forgiveness is a powerful tool to heal relationships.
- Sự tha thứ là một công cụ mạnh mẽ để làm dịu mối quan hệ.
5. The therapist helped her heal from the trauma of her past experiences.
- Bác sĩ tâm lý đã giúp cô ấy hồi phục từ những trải nghiệm quá khứ đau buồn.
6. Spending time in nature can help heal the mind and soul.
- Dành thời gian ở nơi thiên nhiên có thể giúp làm dịu tâm hồn và linh hồn.
An heal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của heal