Some examples of word usage: extravagant
1. She wore an extravagant gown to the party, covered in sequins and feathers.
- Cô ấy mặc một chiếc váy xa hoa đến bữa tiệc, phủ kín bằng sequins và lông vũ.
2. The hotel room was decorated in an extravagant style, with gold accents and luxurious furnishings.
- Phòng khách sạn được trang trí theo phong cách xa hoa, với những chi tiết màu vàng và nội thất sang trọng.
3. The billionaire's extravagant lifestyle included private jets and luxury yachts.
- Cuộc sống xa hoa của tỷ phú bao gồm máy bay riêng và du thuyền sang trọng.
4. The wedding reception was extravagant, with a five-course meal and live band.
- Tiệc cưới được tổ chức xa hoa, với bữa ăn gồm năm món và ban nhạc trực tiếp.
5. The CEO's extravagant spending habits raised eyebrows among the company's employees.
- Thói quen tiêu tiền xa hoa của giám đốc điều hành khiến nhân viên trong công ty ngạc nhiên.
6. The palace was an extravagant display of wealth and power, with towering spires and elaborate gardens.
- Cung điện là một biểu hiện của sự giàu có và quyền lực, với những tháp cao và những khu vườn tinh xảo.