English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của prudent Từ trái nghĩa của wary Từ trái nghĩa của frugal Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của economical Từ trái nghĩa của inexpensive Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của affordable Từ trái nghĩa của extremely frugal Từ trái nghĩa của sparing Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của tightfisted Từ trái nghĩa của provident Từ trái nghĩa của roaring Từ trái nghĩa của Scotch Từ trái nghĩa của penny pinching Từ trái nghĩa của saving Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của prospering Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của cautious Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của suspicious Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của efficient Từ trái nghĩa của distrustful Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của guarded Từ trái nghĩa của prosperous Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của leery Từ trái nghĩa của robust Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của greedy Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của watchful Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của shrewd Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của noncommittal Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của farsighted Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của flourishing Từ trái nghĩa của calculating Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của expedient Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của vigilant Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của thriving Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của worthless Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của tactful Từ trái nghĩa của levelheaded Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của turbulent Từ trái nghĩa của nominal Từ trái nghĩa của far sighted Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của loath Từ trái nghĩa của frugality Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của despicable Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của realistic Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của flashy Từ trái nghĩa của audible Từ trái nghĩa của spartan Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của gaudy Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của low cost Từ trái nghĩa của disreputable Từ trái nghĩa của preservation Từ trái nghĩa của profit Từ trái nghĩa của impoverished Từ trái nghĩa của sorry Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của salvation Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của stormy Từ trái nghĩa của shoddy Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của gingerly Từ trái nghĩa của jealous Từ trái nghĩa của booming Từ trái nghĩa của garish Từ trái nghĩa của abstemious Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của close fisted Từ trái nghĩa của advisable Từ trái nghĩa của unseemly Từ trái nghĩa của uncouth Từ trái nghĩa của incredulous Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của second rate Từ trái nghĩa của complicit Từ trái nghĩa của no account Từ trái nghĩa của bawdy Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của destitute Từ trái nghĩa của sleazy Từ trái nghĩa của taciturn Từ trái nghĩa của unless Từ trái nghĩa của politic Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của needy Từ trái nghĩa của skittish Từ trái nghĩa của foresightedness Từ trái nghĩa của ringing Từ trái nghĩa của bashful Từ trái nghĩa của ill mannered Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của chintzy Từ trái nghĩa của discriminating Từ trái nghĩa của self effacing Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của blooming Từ trái nghĩa của poverty stricken Từ trái nghĩa của laughter Từ trái nghĩa của penniless Từ trái nghĩa của crummy Từ trái nghĩa của incautious Từ trái nghĩa của sagacious Từ trái nghĩa của diplomatic Từ trái nghĩa của broke Từ trái nghĩa của meretricious Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của strapped Từ trái nghĩa của wakeful Từ trái nghĩa của thrift Từ trái nghĩa của budget Từ trái nghĩa của impecunious Từ trái nghĩa của tawdry Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của piggish Từ trái nghĩa của indigent Từ trái nghĩa của cagey Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của cheeseparing Từ trái nghĩa của deafening Từ trái nghĩa của blustery Từ trái nghĩa của low priced Từ trái nghĩa của pinchpenny Từ trái nghĩa của trashy Từ trái nghĩa của monastic Từ trái nghĩa của resounding Từ trái nghĩa của cost effective Từ trái nghĩa của cut rate thrifty 反対
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock