Some examples of word usage: thrifty
1. She was always thrifty with her money, saving every penny she could.
- Cô ấy luôn tiết kiệm với tiền bạc của mình, tiết kiệm mỗi xu mà cô có thể.
2. My grandmother is incredibly thrifty, always finding ways to reuse and repurpose items.
- Bà tôi rất tiết kiệm, luôn tìm cách tái sử dụng và tận dụng các vật dụng.
3. Being thrifty doesn't mean being cheap, it means being wise with your spending.
- Việc tiết kiệm không có nghĩa là bèo bọt, nó có nghĩa là sáng suốt khi chi tiêu.
4. I admire how thrifty my friend is, always finding deals and discounts on everything.
- Tôi ngưỡng mộ cách tiết kiệm của bạn tôi, luôn tìm được những ưu đãi và giảm giá trên mọi thứ.
5. In today's economy, it's important to be thrifty and save for the future.
- Trong nền kinh tế ngày nay, việc tiết kiệm và dành dụm cho tương lai rất quan trọng.
6. The thrifty shopper was able to buy a new wardrobe without breaking the bank.
- Người mua sắm tiết kiệm đã có thể mua một tủ quần áo mới mà không phải làm vỡ túi.