Some examples of word usage: worthless
1. The broken toy was now worthless and had to be thrown away.
- Chiếc đồ chơi hỏng bây giờ đã không giá trị và phải được vứt đi.
2. His promises turned out to be worthless as he never kept his word.
- Những lời hứa của anh ấy hóa ra không giá trị vì anh ấy không bao giờ giữ lời hứa của mình.
3. The counterfeit money was discovered to be worthless and could not be used.
- Tiền giả đã được phát hiện là không giá trị và không thể sử dụng.
4. She felt worthless after being constantly belittled by her boss.
- Cô ấy cảm thấy không giá trị sau khi bị sếp của mình coi thường liên tục.
5. The old book was deemed worthless by the collector due to its poor condition.
- Cuốn sách cũ đã bị xem là không giá trị bởi người sưu tập do tình trạng kém.
6. The company's stock became worthless overnight, causing investors to lose everything.
- Cổ phiếu của công ty trở nên không giá trị qua đêm, khiến nhà đầu tư mất hết mọi thứ.