Đồng nghĩa của find outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
find out.
Trái nghĩa của find outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
find out.
Đồng nghĩa của findCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
find.
Đồng nghĩa của found outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
found out.
Đồng nghĩa của identifyĐộng từ. analyse analyze · pick
out put one's finger on ; Động từ. associate connect equate link ; Từ gần
nghĩa. identifying identifying mark · identifies ...
Đồng nghĩa của find the solutionĐồng nghĩa của
find the solution. Động từ. decipher clear up figure
out interpret solve translate ...
Đồng nghĩa của find not guiltyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
find not guilty.
Đồng nghĩa của find out aboutCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
find out about.
đồng nghĩa find outFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa find out, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của trip overlearn
find out gain hear realise realize see understand ascertain come to know discern gather catch on dig up stumble upon ...