Đồng nghĩa của have - Synonym of overwhelmingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have.
từ đồng nghĩa với have - Synonym of overwhelmingFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với
have, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của have to - Synonym of overwhelmingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have to.
Trái nghĩa của haveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
have.
Đồng nghĩa của must haveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của must
have.
Đồng nghĩa của had - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của had.
Đồng nghĩa của have no more - Synonym of proudCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have no more.
Đồng nghĩa của have a tendencyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have a tendency.
Đồng nghĩa của don t haveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của don t
have.
Đồng nghĩa của have a restCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
have a rest.