Dictionary từ đồng nghĩa với have

Loading results
Đồng nghĩa của have
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have.
từ đồng nghĩa với have
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với have, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của have to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have to.
Đồng nghĩa của have sex
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have sex.
Trái nghĩa của have
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to have nothing to do: không có việc gì làm; June has 30 days: tháng sáu có 30 ...
Đồng nghĩa của have fun
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have fun.
Đồng nghĩa của had
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của had.
Đồng nghĩa của have a duty to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have a duty to.
Đồng nghĩa của confidence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của confidence.
Đồng nghĩa của have no more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have no more.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock