Dictionary đồng nghĩa look through

Loading results
Đồng nghĩa của look through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look through.
đồng nghĩa look through
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa look through, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của through
to walk through a wood: đi xuyên qua rừng · to look through the window: nhìn qua cửa sổ · to get through an examination: thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt · to see ...
Đồng nghĩa của look straight through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look straight through.
Đồng nghĩa của look over
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look over. ... inspect examine check cheque give the once-over peruse scan flick through ...
Đồng nghĩa của dip into
flick through glance look through sample try appropriate browse cast your eye over dabble flip through get glance at glance over leaf through peruse play at ...
Đồng nghĩa của scan
Nghĩa là gì: scan scan /skæn/. động từ. đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ). ngâm, bình (thơ). đúng nhịp điệu. line scans smoothly: câu đúng vần.
Đồng nghĩa của flick through
Đồng nghĩa của flick through. Động từ. look through dip into skim leaf through scan browse ...
Đồng nghĩa của look into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look into.
Đồng nghĩa của go through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go through.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock