Đồng nghĩa của speak highly of... similar meanings with
speak highly of, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của highlyto commend
highly: hết sức ca ngợi. tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi. to
think highly of somebody: coi trọng ai; tôn trọng ai. to
speak highly of ...
đồng nghĩa speak highly ofFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa speak highly of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của speak highly ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
speak highly of.
Đồng nghĩa của think highly of... similar meanings with
think highly of, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của speak well of... similar meanings with
speak well of, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
speak highly of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
speak highly of.
Đồng nghĩa của speakNghĩa là gì:
speak speak /spi:k/. nội động từ spoke, (từ cổ,
nghĩa cổ) spake; spoken. nói. to learn to
speak: tập nói. nói với, nói chuyện, nói lên.
Đồng nghĩa của have faith inbe certain recommend advocate back be satisfied with compliment depend on it endorse go on the record for plug praise put in a good word
speak highly of ...
Đồng nghĩa của recommendNghĩa là gì: recommend recommend /,rekə'mend/. ngoại động từ. giới thiệu, tiến cử (người, vật...) can you recommend me a good English dictionary?