Đồng nghĩa của alwaysCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
always.
Trái nghĩa của alwaysCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
always.
Đồng nghĩa của constantlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
constantly.
đồng nghĩa với alwaysFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với always, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Contrario di always... always antonim dari always các từ
đồng nghĩa với always nhung tu dong nghia voi always từ
đồng nghĩa với alway đồng nghĩa với always always antonim Antonim ...
Đồng nghĩa của almost alwaysCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của almost
always.
Đồng nghĩa của foreverPhó từ. incessantly persistently repeatedly continually endlessly
constantly always ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
의 반의어 always...
always antonim dari
always các từ
đồng nghĩa với always nhung tu dong nghia voi
always từ
đồng nghĩa với alway đồng nghĩa với always always antonim Antonim ...
Đồng nghĩa của almost allCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
always Đồng nghĩa của almost certainly
Đồng nghĩa của almost entirely Đồng ...
Sinonim dari always... always antonim dari always các từ
đồng nghĩa với always nhung tu dong nghia voi always từ
đồng nghĩa với alway đồng nghĩa với always always antonim Antonim ...