Đồng nghĩa của go to bedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
go to bed.
Trái nghĩa của go to bedTrái nghĩa của
go to bed ; divide separate uncouple abstain refrain ; be honest be upright stand straighten ; advance continue remain stay approve arrive come in ...
Đồng nghĩa của go to sleepCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
go to sleep.
Đồng nghĩa của fall asleepCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
fall asleep.
Đồng nghĩa của go toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
go to.
Trái nghĩa của go to sleepCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
go to sleep.
Đồng nghĩa của bedcái giường. a single
bed: giường một (người); a double
bed: giường đôi ; nền. the machine rests on a
bed of concrete: cái máy được đặt trên một nền bê tông ; lòng ...
từ đồng nghĩa với go to bedFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với go to bed, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sleepto
go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của go awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
go away.