Đồng nghĩa của go to bedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go to bed.
Trái nghĩa của go to bedTrái nghĩa của
go to bed ; divide separate uncouple abstain refrain ; be honest be upright stand straighten ; advance continue remain stay approve arrive come in ...
Đồng nghĩa của bedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
bed.
Đồng nghĩa của go to sleepCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go to sleep.
từ đồng nghĩa với go to bedFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với go to bed, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của fall asleepCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
fall asleep.
từ đồng nghĩa với went to bedTrái nghĩa của
go to bed ; divide separate uncouple abstain refrain ; be honest be upright stand straighten ; advance continue remain stay approve arrive come ...
Trái nghĩa của go to sleepCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
go to sleep.
Đồng nghĩa của go toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go to.
Đồng nghĩa của sleepCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sleep. ... to
go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ ...