Đồng nghĩa của visitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
visit. ... to
pay someone a
visit: đến thăm người nào.
đồng nghĩa với pay a visitFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với pay a visit, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pay a visit toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pay a visit to.
Trái nghĩa của visitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
visit. ... to
pay someone a
visit: đến thăm người nào.
visit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
visit. ... go to
visit someone, drop over I must
pay her a
visit.
Trái nghĩa của pay attention toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pay attention to.
Đồng nghĩa của pay attentionCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pay attention.
Đồng nghĩa của pay attention toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pay attention to.
Trái nghĩa của pay(
nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại. dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...) to
pay a visit: đến thăm; to pay one's respects to someone: đến chào ...
Đồng nghĩa của pay backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
pay back.