Dictionary đồng nghĩa với selfish

Loading results
Đồng nghĩa của selfish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của selfish.
Trái nghĩa của selfish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của selfish.
selfish antonym
selfish антоним selfish trai nghia антонім до слова selfish. An selfish ... ... antonym selfless 反対 đồng nghĩa với selfish selfish 反対 selfishの ...
trái nghĩa với ích kỷ - Synonym of brave
ích kỷ ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của selfish. ... Nghĩa là gì: selfish selfish /'selfiʃ/. tính từ.
Đồng nghĩa của mean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mean.
Đồng nghĩa của inconsiderate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... selfish thoughtless uncharitable unkind uncaring careless insensitive ...
Trái nghĩa của selfless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của self involved Trái nghĩa của self involvement Trái nghĩa của selfish Trái ...
Đồng nghĩa của small - Synonym of brave
small rain: mưa nhỏ · small shopkeeper: tiểu chủ · the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá.
Trái nghĩa của share
... selfish. Danh từ. whole entirety total · Đồng nghĩa của share · share Thành ngữ ... đồng nghĩa với sinonim dari share share sinonim share. An share antonym ...
Đồng nghĩa của exclusive - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... selfish snobbish socially correct undivided upper crust. Danh từ. reliable ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock