Từ đồng nghĩa của optimistic - Synonym of loyal1. She remained
optimistic despite facing many challenges. Cô ấy vẫn lạc quan dù đối mặt
với nhiều khó khăn. 2. The team is
optimistic about their chances of ...
Từ trái nghĩa của optimistic1. She remained
optimistic despite facing many challenges. Cô ấy vẫn lạc quan dù đối mặt
với nhiều khó khăn. 2. The team is
optimistic ...
từ trái nghĩa với optimistic...
với từ optimistic là từ trái nghĩa của optimistic optimistic синоним
optimistic trai nghĩa
là gì. An
optimistic synonym dictionary is a great resource for .
Từ đồng nghĩa của optimize3. By using SEO techniques, we can optimize our content for better search engine rankings. =>
Bằng cách sử dụng kỹ thuật SEO, chúng ta có ...
Từ đồng nghĩa của optimumNghĩa
là gì: Optimum Optimum. (Econ) Trạng thái tối ưu. + ... English Vocalbulary.
Từ đồng nghĩa của Optimist
Từ đồng nghĩa của optimistic Từ đồng nghĩa của ...
Từ trái nghĩa của optimist1. She is always an optimist, looking on the bright side of every situation. -> Cô ấy luôn
là một người lạc quan, luôn nhìn nhận mọi tình huống theo hướng tích ...
Từ đồng nghĩa của positiveNghĩa là gì: positive positive /'pɔzətiv/. tính
từ. xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Từ đồng nghĩa của idealistic3. Despite facing numerous challenges, she remained steadfast in her idealistic beliefs. => Mặc cho phải đối mặt
với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên định trong ...
Từ trái nghĩa của pessimisticNghĩa
là gì: pessimistic pessimistic /,pesi'mistik/. tính
từ. bi quan, yếm thế ...
Từ trái nghĩa của pessimistic. Tính
từ.
optimistic bright cheerful encouraged ...
の同義語 optimistic... optimistic 対義語 contrario optimistic
đồng nghĩa với từ optimistic là từ trái nghĩa của optimistic optimistic синоним optimistic trai nghĩa là gì. An ...